Công khai chất lượng giáo dục tại trường mầm non Trăng Đỏ cuối năm học 2018 – 2019

STT

Nội dung Tổng số trẻ em Nhà trẻ Mu giáo
3-12 tháng tuổi 13-24 tháng tuổi 25-36 tháng tuổi 3-4 tuổi 4-5 tuổi

5-6 tuổi

I

Tổng số trẻ em 221 0 0 36 71 58 56
1 Số trẻ em nhóm ghép   0 0 36 71 58 56
2 Số trẻ em học 1 buổi/ngày   0 0 0 0 0 0
3 Số trẻ em học 2 buổi/ngày   0 0 0 71 58 56
4 Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập   0 0 0 0 0 0
II Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú 221 0 0 36 71 58 56
III Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe 221 0 0 36 71 58 56
IV Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng 221 0 0 36 71 58 56
V Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em 221 0 0 36 71 58 56
1 Strẻ cân nặng bình thường 207            
2 Strẻ suy dinh dưỡng thnhẹ cân 3 0   0 1 0 2
3 Strẻ có chiều cao bình thường 220 0   36 60 69 55
4 Số trẻ suy dinh dưỡng ththấp còi 1 0   0 0 0 1
5 Số trẻ thừa cân béo phì 11 0   1 1 3 6
VI Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục              
1 Chương trình giáo dục nhà trẻ 36     36      
2 Chương trình giáo dục mẫu giáo 185       71 58

56