Ngày Bữa Thực đơn Định lượng
Nội dung ĐVT KL Giá Tiền
17.12.2018 Sáng Mỳ chũ nấu thịt Xương đuôi Kg 1.0 67,000.0 67,000.0
Hành lá Kg 0.3 28000.0 8,400.0
Rau mùi Kg 0.2 75000.0 15,000.0
Mì chũ ~ 350g Gói 17.0 18000.0 306,000.0
Nạc vai am Kg 4.0 144000.0 576,000.0
Cà chua Kg 2.0 55000.0 110,000.0
Bột canh Iot 200g (HC) Gói 2.0 5400.0 10,800.0
NM Nam ngư CS 750 ml Chai 1.0 42,000.0 42,000.0
Phụ Sáng Phô mai trái cây Phô mai trái cây Hộp 200.0 8500.0 1,700,000.0
Trưa Cháo cá
Cơm tám
Cá thịt sốt cà chua
Su su xào
Canh khoai tây cà rốt hầm xương
Quýt ngọt
Xương Đuôi Kg 3.0 63000.0 189,000
Hành lá Kg 0.2 28,000.0 5,600
Rau mùi Kg 0.3 63,000.0 18,900
Bột canh iot 200g (HC) Gói 2.0 5,400.0 10,800
NM Nam ngư CS 750 ml Chai 1.0 42,000.0 42,000
Tám thơm Thái Lan Kg 14.0 26,000.0 364,000
Đường kính thường Kg 2.0 26,000.0 52,000
Cá Basa fillet 170S (10% bă Kg 8.0 93,000.0 744,000
Rau dền đỏ Kg 0.5 31,000.0 15,500
Đậu phụ dài Thanh 5.0 2,800.0 14,000
Quả su su Kg 7.0 13,000.0 91,000
Khoai tây Kg 4.0 22,000.0 88,000
Cà rốt Kg 3.0 27,000.0 81,000
Dưa hấu Miền Nam Kg 12.0 31,000.0 372,000
Hành khô ta Kg 0.1 68,000.0 6,800
Tỏi ta Kg 0.1 76,000.0 7,600
Củ Gừng Kg 0.1 50,000.0 5,000
Chính chiều – Nhà trẻ
Xế chiều – Mẫu giáo
Sữa tươi Promess, Pháp Sữa tươi Promess, Pháp Hộp 29.0 30,000.0 870,000
Xế chiều – Nhà trẻ Cơm tám
Đậu – thịt sốt cà chua
Canh rau dền đỏ nấu thịt
Gạo Kg 0.5 26,000.0 13,000
Rau dền kg 0.5 31,000.0 15,500
Đậu phụ Thanh 5.0 2,800.0 14,000
Nạc vai am Kg 0.5 137,000.0 68,500
Chính chiều – Mẫu giáo Bún riêu cua thịt bò Bún rối Kg 14.0 14,000.0 196,000
Nạc vai am Kg 10.0 137,000.0 1,370,000
Thăn bò Kg 3.0 360,000.0 1,080,000
Cua đồng nguyên con Kg 3.0 187,000.0 561,000
Cà chua Kg 3.0 37,000.0 111,000
Dấm Bỗng Lít 2.0 26,000.0 52,000
Muối tinh 500g Gói 2.0 8,000.0 16,000
Dấm gạo 500ml Chai 2.0 4,800.0 9,600
TỔNG TIỀN 9,319,000
18.12.18 Sáng Cháo vịt (chim) hạt sen đậu xanh Xương đuôi  Kg 3.0 67,000.0 201,000.0
Hành lá  Kg 0.2 28,000.0 4,200.0
Rau mùi  Kg 0.2 75,000.0 15,000.0
Vịt thịt rồi ( Bỏ cổ chân)  Kg 6.6 144,000.0 950,400.0
Đỗ xanh bóc vỏ  Kg 2.0 60,000.0 120,000.0
Nạc vai am  Kg 2.0 144,000.0 288,000.0
Bột canh Iot 200g (HC)  Gói 2.0 5,400.0 10,800.0
NM Nam ngư CS 750 ml  Chai 1.0 42,000.0 42,000.0
Gạo Cháo (Gạo Xi xay)  Kg 6.0 22,000.0 132,000.0
Phụ Sáng SCU hương dâu/ hương cam SCU hương dâu/ hương cam  Hộp 203.0 5,500.0 1,116,500.0
Trưa Cháo gà
Cơm tám
Thịt gà sốt nấm
Ngô xào thập cẩm
Canh bí xanh nấu thịt, nước xương hầm
Chuối tiêu
Xương Đuôi Kg 3.0 63000.0 189,000
Hành lá Kg 0.2 28,000.0 4,200
Rau mùi Kg 0.2 63,000.0 9,450
Bột canh iot 200g (HC) Gói 2.0 5,400.0 10,800
NM Nam ngư CS 750 ml Chai 1.0 42,000.0 42,000
Tám thơm Thái Lan Kg 13.5 26,000.0 351,000
Đường kính thường Kg 2.0 26,000.0 52,000
Đùi tỏi gà Kg 13.0 133,000.0 1,729,000
Nấm hương tươi (Túi 200g) Túi 5.0 50,000.0 250,000
Ngô ngọt (Bắp) Kg 25.0 11,000.0 275,000
Đậu hộp Hà Lan 450g Hộp 3.0 15,000.0 45,000
Cà rốt Kg 3.5 27,000.0 94,500
Bí xanh Kg 8.0 18,000.0 144,000
Chuối tiêu Quả 100.0 3,000.0 300,000
Nạc vai am Kg 3.0 137,000.0 411,000
Thăn bò Kg 3.0 360,000.0 1,080,000
Cà chua Kg 3.0 37,000.0 111,000
Bánh Sanwich lạt 300g Cái 22.0 18,000.0 396,000
Khoai tây Kg 3.0 22,000.0 66,000
Muối tinh 500g Gói 2.0 8,000.0 16,000
Dấm gạo 500ml Chai 2.0 4,800.0 9,600
Hành khô ta Kg 0.1 68,000.0 6,800
Tỏi ta Kg 0.1 76,000.0 7,600
Củ Gừng Kg 0.1 50,000.0 5,000
DĂ Neptune 5L Chai 1.0 288,000.0 288,000
Chính chiều – Nhà trẻ
Xế chiều – Mẫu giáo
Sữa tươi Promess, Pháp Sữa tươi Promess, Pháp Hộp 29.0 30,000.0 870,000
Xế chiều – Nhà trẻ
Chính chiều – Mẫu giáo
Thịt bò sốt vang
Bánh mỳ
Thăn bò Kg 3.0 360,000.0 1,080,000
Nạc vai am Kg 3.0 137,000.0 411,000
Cà chua Kg 3.0 37,000.0 111,000
Bánh mì Kg 22.0 18,000.0 396,000
Khoai tây Kg 3.0 22,000.0 66,000
Cà rốt Kg 1.5 27000 40,500
TỔNG TIỀN 11,747,350